bằng địa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bằng địa+
- Levelled to (with) the ground; razed
- Bị ném bom bằng địa
Levelled with the ground by bombing
- Bị ném bom bằng địa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bằng địa"
Lượt xem: 697